Post Top Ad

05 5月, 2019

【鋼構造物用語集】Tiếng Nhật chuyên đề Kết cấu thép, cầu thép (Steel Structure Term)

Đối với các bạn nghiên cứu hoặc làm việc liên quan đến kết cấu thép hay cầu thép, việc hiểu tên các bộ phận bằng tiếng Nhật quả là khó. Ngôn ngữ chuyên ngành  nhiều khi từ vựng hay kanji không hề quá khó, nhưng do là chuyên ngành nên ý nghĩa sẽ khác so với từ thông thường sử dụng, cách duy nhất có lẽ là gặp nó, học nó và nhớ nó.Hôm nay, blog giới thiệu đến các bạn một bản dịch các bộ phận cơ bản nhất của một kết cấu thép và cầu thép trong xây dựng. 

 【鋼構造物用語集】Tiếng Nhật chuyên đề Kết cấu thép, cầu thép (Steel Structure Term)


1. 鋼製橋 こうせいばし Steel bridge 1.Cầu thép

2. 鋼床版 こうしょうばん Steel deck 2.Bản mặt cầu
3. 主桁 しゅげた main girder 3.Dầm chủ
4. 支柱 しちゅう brace, support column 4.Thanh/ cột chống
5. 箇所 かしょ position, place 5.Vị trí
6. フランジ flange 6.cánh/ bích
7. 板厚 いたあつ plate/ sheet thickness 7.Bề dày tấm/bản
8. 単位質量 たんいしつりょう unit mass 8.Khối lượng đơn vị
9. 個数 こすう number/ quantity 9.Số lượng
10. 水平補剛材 すいへい-ほ ごう-ざい Horizontal stiffener 10.Sường tăng cường ngang
11. 垂直補剛材 すいちょく-ほ ごう-ざい Vertical stiffener 11.Sường tăng cường đứng
12. ダイアフラム Diaphragm 12.Vách ngăn
13. 標準断面 ひょうじゅん だんめん typical cross section 13.Mặt cắt ngang điển hình
14. 中間・鈑桁 ちゅうかんばんげた Intermediate · Plate girder 14.Dầm bản phía trong
15. 支点上・鈑桁 してん-じょう ばんげた Fulcrum top · girder 15.Dầm bản trên gối
16. 接合部箱桁 せつごう ぶ はこげた combined box girder 16.Dầm hộp tổ hợp
17. アーチリブ Arch rib 17.Sường vòm
18. 耐候性鋼橋梁 たいこう-せい-こう きょうりょう weatherproof of steel bridge 18.Lớp phòng nước cầu dầm thép
19. 合成鋼床版橋 ごうせいこうしょうばんきょう composite steel plate deck bridge 19.Cầu bản mặt cầu bản thép liên hợp
20. 箱桁橋 はこげたきょう box girder bridge 20.Cầu dầm hộp

Danh sách:
tieng nhat ket cau cau thep 2


tieng nhat ket cau cau thep 3



Ngoài ra, để hiểu rõ hơn và thu thập nhiều thông tin hữu ích, các bạn hãy truy cập đến địa chỉ link bên dưới nhé.

0 件のコメント:

Post Top Ad