Post Top Ad

29 5月, 2022

【って 使い方説明・例文】Cách sử dụng của って trong tiếng Nhật

 Nếu bạn từng học tiếng Nhật, chắc hẳn đã từng nghe đến cách dùng của って trong các đoạn văn, đoạn hội thoại, hay ngay cả trong một sốbài thi JLPT. 
【って 使い方説明・例文】Cách sử dụng của って trong tiếng Nhật.

Hôm nay tiengnhatkythuat.com xin chia sẻ đến các bạn cách sử dụng của って và một số ví dụ thực tế.  

①  Mẫu 1: Được sử dụng với vai trò như một từ nối ở giữa câu, mang nghĩa là “Mặc dù/ Thậm chí/ Ngay cả” (giống với ~ても/ ~でも nhưng ít trang trọng hơn, hay dùng trong hội thoại hàng ngày)

🔷 1. Cấu trúc:
[Động từ thể た] + って
[Tính từ -i: い → く] + たって
[Tính từ-na/ Danh từ] + だって
🔷 2. Ví dụ:

子どもにお小遣いをあげたって、すぐに無駄遣いしてしまう。
→ Dù cho bọn trẻ tiền tiêu vặt, thì chúng cũng ngay lập tức tiêu hoang phí mất.
彼は何度呼だって、返事さえしてくれない。
→ Dù có có gọi anh ấy bao nhiêu lần, ngay cả trả lời từ anh ấy cũng không được.
今から走ったって、間に合わない。
→ Dù bây giờ có chạy đi nữa thì cũng không kịp.
いくら広くたって、駅から遠い部屋には住みたくない。
→ Dù rộng thế nào đi nữa tôi cũng không muốn ở một căn phòng cách xa ga.
この料理は簡単だから、子供だって作れる
→ Món này dễ nên ngay cả trẻ con cũng có thể làm được.

② Mẫu 2: Dùng để nhắc lại (nhấn mạnh) cái được nói đến trước đó. Đây là cách nói ít trang trọng hơn của 「という/というのは/ と」(cái gọi là)

🔷 1. Cấu trúc:
Động từ thể thường  + って
Động từ thể thường  + って + Danh từ
🔷 2. Ví dụ:
① 徳田先生ってどんな人ですか。
~  徳田先生という人はどんな人ですか。
→ Thầy Tokuda là người thế nào?
② 「ちょっと手伝ってよ」-「手伝うって、何を?」
~ 手伝うというのは、何を?
→ Này, giúp tớ một chút./ Cậu bảo giúp là giúp cái gì?
③ 「ここに禁煙」って書いてありますよ- あ、気づきませんでした
~ ここに『禁煙」と書いてありますよ- あ、気づきませんでした
→ Ở đây có viết là “Cấm hút thuốc” đấy./ À, tôi không để ý.

③ Mẫu 3: Dùng để trích dẫn lại lời người khác nói. Đây là cách dùng ít trang trọng hơn của 「と言いました/ と聞きました/そうです」(Ai đó đã nói là…/ Tôi nghe nói là …) và hay dùng trong hội thoại hàng ngày.

🔷 1. Cấu trúc:  [Động từ thể thường (ふつう)]  + って
🔷 2. Ví dụ:
① 彼はしらないって。(= 彼はしらないと言いました)
→ Anh ấy nói là không biết.
② 明日は雨(あめ)だって。(= 明日は雨だそうです)
→ Nghe nói mai sẽ có mưa đấy.
🔻「Vんだって/ んですって」hay được dùng trong hội thoại hàng ngày. 「んですって」lịch sự hơn một chút, hay được phụ nữ sử dụng.
① 明日から寒くなるんですって。Nghe nói từ mai thời tiết sẽ lạnh đi đấy.
② 彼女はHanoiにあそびに行きたいんですって。Cô ấy bảo là muốn đi ra Hà Nội chơi kìa.
🔻 Bạn cũng có thể nghe người Nhật thêm 「さ」ở sau って. Đây cũng là một cách nói thân mật trong hội thoại.
① 深田さんはパーティーに参加しないんだってさ。Fukada nói là cô ấy sẽ không đến dự tiệc.
② 明日は雪だってさ。Nghe nói mai sẽ có tuyết rơi.

0 件のコメント:

Post Top Ad