Post Top Ad

04 11月, 2019

【AutoCAD(オートキャド)用語集】【Terminology of AutoCAD】Từ vựng tiếng Nhật trong AutoCAD phiên bản tiếng Nhật

Đối với các bạn kỹ sư các ngành kỹ thuật thì phần mềm AutoCAD có lẽ là công cụ vô cùng quen thuộc, hữu ích cũng như quan trọng trong quá trình làm việc. Hiện nay, tại các công ty Nhật Bản trong lĩnh vực kỹ thuật như xây dựng, cơ khí, điện - điện tử...phần mềm AutoCAD đang được ứng dụng rất rộng rãi do tính năng vượt trội và hiệu quả mà nó mang lại. 
Với các bạn có mong muốn sang Nhật, khả năng hiểu biết và sử dụng thành thạo phần mềm luôn là một điểm cộng quan trọng trong quá trình xét tuyển nếu công việc ứng tuyển tương lai có liên quan. 
【AutoCAD(オートキャド)用語集】【Terminology of AutoCAD】Từ vựng tiếng Nhật trong AutoCAD phiên bản tiếng Nhật
Đối với các bạn đã được tuyển dụng, khả năng tiếp thu và sử dụng thành thạo phần mềm sẽ quyết định thời gian các bạn được vượt qua giai đoạn đào tạo và cơ hội được tham gia vào các dự án cụ thể và quan trọng của công ty và thúc đẩy quá trình trưởng thành và hòa nhập của các bạn. 
Hôm nay tiengnhatkythuat.com xin gửi đến các bạn quan tâm danh sách 100 từ vựng xuất hiện trong giao diện AutoCAD phiên bản tiếng Nhật. Hy vọng nội dung này sẽ hưu ích với các bạn.

No.
用語
ひらがな
英語
ベトナム語
   1        
寸法
すんぽう
Dimension
Kích thước
   2           
寸法線
すんぽうせん
Dimension line
Đường kích thước
   3           
寸法公差
すんぽうこうさ
Dimension tolerance
Sai số kích thước
   4           
寸法線延長
すんぽうせんえんちょう
Extension of dimension line
Phần kéo dài đường kích thước
   5           
補助線延長
ほじょせんえんちょう
Extension of additional line
Phần kéo dài đường dóng(là phần phía trên mũi tên của dim)
   6           
寸法補助線
すんぽうほじょせん
projection lines
Đường dóng, đường phóng, đường chiếu, đường dim phụ (bổ trợ) (là phần đường nối từ điểm gốc khi pick dim đến đường kích thước
   7           
起点
きてん
Starting point
Điểm gốc dim (điểm xác định kích thước khi thực hiện lệnh dim)
   8           
起点からのオフセット
きてんからのオフセット
Offset from starting point
Đoạn cách/ Đoạn hở từ điểm gốc dim
   9           
寸法値
すんぽうち
Dimension value
Giá trị kích thước/ dim
 10          
位置会わせ
いちあわせ
Position adjustment
Điều chỉnh vị trí
 11          
寸法線の傾きに合わせる
すんぽうせんのかたむきにあわせる
Harmonize with the dimension line inclination
Điều chỉnh theo hướng nghiêng (chiều) của đường kích thước
 12          
常に水平
つねにすいへい
Always horizontal
Luôn nằm ngang
 13          
垂直方向
すいちょくほうこう
Vertical direction
Phương thẳng đứng
 14          
水平方向
すいへいほうこう
Horizontal direction
Phương ngang
 15          
寸法図形の尺度
すんぽうずけいのしゃくど
Scale of dimension Figure
Tỷ lệ của nét/ đường kích thước
 16          
全体の尺度
ぜんたいのしゃくど
Overall scale
Tỷ lệ tổng thể
 17          
単位形式
たんいけいしき
Unit format
Định dạng đơn vị
 18          
引出線
ひきだしせん
Extension line
Đường kéo chỉ định, nét ghi chú…
 19          
並列寸法
へいれつすんぽう
Parallel dimension with same start point
Kiểu dim được xếp song song từng lớp và chung điểm gốc
 20          
並列寸法の寸法線間隔
へいれつすんぽうのすんぽうせんかんかく
Distance between dim line of Parallel dimension with same start point
Khoảng cách giữa cách đường dim trong trường hợp Kiểu dim được xếp song song từng lớp và chung điểm gốc
 21          
寸法一括記入
すんぽういっかつきにゅう
write down bundle, gather together dim 
Tạo tạo dim đồng loạt
 22          
直列寸法記入
ちょくれつすんぽうきにゅう
Create  a series of dimension in one line
Tạo dim liên tục cùng hàng
 23          
直径寸法記入
ちょっけいすんぽうきにゅう
Create  a series of dimension  which extends from one side of an object to its opposite side
Tạo dim theo từng lớp, các có chung đường tim đối xứng (dim này chỉ sử dụng trong trường hợp vật thể đối xứng qua đường trung tâm)
 24          
省略
しょうりゃく
omit, abbreviate, abridge, delete
Giản lược, rút gọn
 25          
文字列の周囲に枠を描く
もじれつのしゅういにわくをえがく・かく
Create a boundary area around character string
Vẽ khung bao quanh chuỗi ký tự
 26          
精度
せいど
accuracy
Độ chính xác
 27          
丸め
まるめ
round off
Làm tròn
 28          
接頭
せっとう
prefix
Tiền tố
 29          
接尾
せつび
suffix
Hậu tố
 30          
計測尺度
けいそくしゃくど
Measurement scale
Tỷ lệ kích thước đo lường
 31          
先頭
せんどう
head
Phần đầu
 32          
末尾
まつび
end
Phần cuối
 33          
角度寸法
かくどすんぽう
Angle dimension
Kích thước đo góc
 34          
十進
じっしん
decimal system, deciam
Định dạng kiểu số thập phân
 35          
ラジアン

radian
Định dạng kiểu radian
 36          
変換単位
こうかんたんい
conversion unit
Đơn vị chuyển đổi
 37          
許容差
きょようさ
Allow
Sai số cho phép
 38          
切り取り
きりとり
Cut
Cắt
 39          
基点コピー
きてんコピー
Starting point copy
Copy theo điểm gốc được chọn
 40          
クリア

Clear
Xóa, làm sạch
 41          
作図
さくず
Draw, drawing
Dựng hình, vẽ
 42          
再作図
さいさくず
Re-draw
Dựng lại, vẽ lại, tạo lại 
 43          
描画
びょうが
Sketch
Vẽ, tạo đối tượng
 44          
再描画
さいびょうが
Re-sketch
Vẽ lại, tạo đối tượng lại
 45          
ビューポート

Viewport
View port, khung nhìn
 46          
面取り
めんとり
Chamfer
Vát góc
 47          
編集
へんしゅう
Edit
Sửa, thay đổi
 48          
表示
ひょうじ
Display
Hiển thị
 49          
ツールバー

Toolbar
Thanh công cụ toolbars
 50          
挿入
そうにゅう
Insert
Chèn, lồng vào
 51          
ブロック

Block
Đối tượng block, khối
 52          
外部参照
がいぶさんしょう
Refer to out resource
Tham chiếu từ nguồn bên ngoài
 53          
レイアウト

Layout
Trang giấy bố trí, sắp xếp,
 54          
厚さ
あつさ
Thickness
Độ dày
 55          
はめあい許容差
きょようさ
Fit allowance difference
Sai số cho phép khe hở lắp ráp
 56          
モドル

Model
Model, môi trường tạo đối tượng
 57          
コンマント

Command
Lệnh
 58          
距離
きょり
Distance
Khoảng cách
 59          
制御
せいぎょ
Control, restraint
Kiểm soát, hạn chế
 60          
形状
けいじょう
form, shape; configuration
Hình thức, thể thức, hình dạng
 61          
規定
きてい
regulation; provision
Quy định, quy tắc
 62          
範囲
はんい
extent, scope, range
Phạm vi
 63          
歪む
いがむ, ひずむ, ゆがむ
Swerve, deflect
Sự lệnh, chênh lệch, nghiêng
 64          
滑れる
ずれる
Slide, slip off
Trượt
 65          
基準
きじゅん
standard, model, criterion; norm
Tiêu chuẩn, cơ sở, căn cứ
 66          
満たす
みたす
satisfy, gratify, ingratiate, fulfill
Đáp ứng, thỏa mãn,
 67          
真円
まんまる
perfectly round
Hình tròn, vòng tròn tuyệt đối
 68          
同心度
どうしんど
Concentricity degree
Mức độ đồng tâm
 69          
同軸度
どうじくど
Same axle degree
Mức độ đồng trục
 70          
ジオメトリー

geometry
Hình học
 71          
三角形
さんかくけい
Triangle
Hình tam giác, thước tam giác
 72          
方形
ほうけい
Square
Hình vuông
 73          
菱形
ひしがた
diamond shape
Hình thoi
 74          
多角形
たかくけい, たかっけい
polygon, figure with three or more sides, type of geometric figure
Hình đa giác
 75          
円形
えんけい
circle, disc, ring-shaped geometric figure; circuit, cycle; circumference, perimetry
Hình dạng vòng khíp kín (bao gổm cả hình tròn, elips, hoặc vòng nhiều bán kính)
 76          
図形
ずけい
figure, shape
Hình vẽ minh họa, hình dạng
 77          
空間
くうかん
vacant room, vacancy; space; room; airspace
Khoảng trống, chỗ khuyết
 78          
性質
せいしつ
nature, property, disposition, character
Đặc tính
 79          
分類
ぶんるい
Classification
Phân loại
 80          
部品
ぶひん
Parts, accessories
Phụ tùng, bộ phận
 81          
加工機
かこうき
processor, something which performs actions; chip which performs calculations according to input received and sends the appropriate output (Computers)
Máy CNC, máy gia công
 82          
製作
せいさく
manufacture, production, product made by hand or by machine
Chế tạo sản xuất
 83          
過程
かてい
process
Cách thức, quá trình, tiến hành
 84          
誤差
ごさ
error, mistake, something that is incorrect
Lỗi sai sót
 85          
発生
はっせい
outbreak, eruption; occurrence, incidence; origin
Phát sinh
 86          
許す
ゆるす
Allowance, permission 
Cho phép
 87          
図面
ずめん
drawing
Bản vẽ
 88          
ある程度
あるていど
some extent, certain extent
Ở mức độ nào đó
 89          
測定
そくてい
measurement, calculation of size or extent
Đo đạc
 90          
旋盤
せんばん
lathe, tool which is used to cut and shape (wood, metal, etc.)
Máy tiện
 91          
振れる
ふれる
lean towards, shake, swing, wave
Lệch, rung lắc, võng xuống
 92          
真直度
まっすぐど
straight, direct, straightforward degree
Độ thẳng
 93          
平面度
へいめんど
Plane degree
Độ phẳng
 94          
真円度
まんまるど
perfect circle degree
Độ tròn hoàn hảo, độ tròn tuyệt đối
 95          
円筒度
えんとうど
Cylinder degree

 96          
ファイル

 File
Thư mục 
 97          
オプション

 Option
 Lựa chọn
 98          
平行度
へいこうど
parallel, parallelism, equidistant at all points; corresponding, similar degree
Độ song song
 99          
直角度
ちょっかくど
right angle, angle formed by the intersection of two perpendicular lines, 90 degree angle degree
Độ vuông góc
100        
傾斜度
けいしゃど
Degree of inclination, slant; bevel, angle; dip
Độ dốc, độ nghiêng

Theo dõi series bài viết Hướng dẫn sử dụng AutoCAD giao diện tiếng Nhật tại: 

0 件のコメント:

Post Top Ad