Post Top Ad

15 11月, 2019

【足場組立て作業の用語集】Glossary of scaffolding assembly work, Từ vựng tiếng Nhật giàn giáo xây dựng (phần 1)

Xây dựng là ngành nghề mà rất nhiều lao động Việt Nam đã tham gia và sang Nhật Bản làm việc theo chương trình thực tập sinh (実習生)và trong tương lai là chế độ Kĩ năng đặc định (特定技能)
Ngành xây dựng điển hình và có thể nói là có số lượng người tham gia đông đảo nhất có thể kể đến Giàn giáo xây dựng.

Hôm nay, tiengnhatkythuat.com sẽ chia sẻ đến các bạn series bài viết 【足場組立て作業の用語集】Glossary of scaffolding assembly work, Từ vựng tiếng Nhật về công tác giàn giáo xây dựng.
【足場組立て作業の用語集】Glossary of scaffolding assembly work, Từ vựng tiếng Nhật giàn giáo xây dựng (phần 1)

Bài viết sẽ chia sẻ đến các bạn những kiến thức cơ bản nhất về loại hình công việc này và đặc biệt là tuyển tập từ vựng thường được sử dụng trong quá trình làm việc thực tế.

Các bộ phận, chi tiết của giàn giáo
Tại Nhật có nhiều loại giàn giáo khác nhau được sử dụng trong xây dựng tùy vào từng công trình khác nhau.
Một số loại giàn giáo chính gồm:

Giàn giáoくさび緊結式足場 (くさびきんけつしきあしば)(ビケ)


Tiếng Việt thường gọi là: giàn giáo “BI-KE”, giàn giáo Kusabi, giàn giáo nêm
Loại giàn giáo này được phát minh bởi công ty 株式会社大三機工商会(hiện nay là、株式会社ダイサン), tên tiếng Việt DAISAN CO., LTD. (Kabushiki Kaisha DAISAN) vào năm 1979.

Các bộ phận của giàn giáo BIKE hay Kusabi  

【足場組立て作業の用語集】Glossary of scaffolding assembly work, Từ vựng tiếng Nhật giàn giáo xây dựng (phần 1)
すりtay vịn
支柱(しちゅう) BK: cột chống, thanh trụ, thanh chống
ブラケット giá đỡ
布材 
先行手すり BX: Tay vịn lắp trước
(ころ)() KT: thanh chặn, thanh chống ngã
斜材(しゃざい) TST: Thanh chéo
【足場組立て作業の用語集】Glossary of scaffolding assembly work, Từ vựng tiếng Nhật giàn giáo xây dựng (phần 1)
アミ付踏板つきふみいた F:  ván đỡ, sàn làm việc
ジャッキベース Jack base: chân kích
階段(かいだん): cầu thang
補助階段(ほじょかいだん): cầu thang phụ
階段柵(かいだんさく):  bao cầu thang, rào cầu thang
梯子 cầu thang
【足場組立て作業の用語集】Glossary of scaffolding assembly work, Từ vựng tiếng Nhật giàn giáo xây dựng (phần 1)
開閉式踏板かいへいしきふみいた: bàn để chân đóng mở
床付き幅木 BLガード tấm ốp ván, tấp giữ
踏板受(ふみいたう)金具(かなぐ) : tấm kê đáy bằng thép

Các bài viết tiếp theo sẽ được gửi đến các bạn trong thời gian tới. 
Hãy theo dõi và ủng hộ tiengnhatkythuat.com nhé.

0 件のコメント:

Post Top Ad