Đơn hàng Chống thấm sang Nhạt Bản làm việc là một trong số những công việc thuộc nhóm ngành ngành xây dựng đang nhận được nhiều sự quan tâm của các TTS và nhu cầu tuyển dụng lớn từ các công ty Nhật Bản.
Để có thể làm việc hiệu quả cũng như xây dựng lòng tin từ quản lý, đồng nghiệp thì khả năng giao tiếp trao đổi trong quá trình àm việc là rất quan trọng. Việc nắm bắt kỹ thuật, trình tự công việc cũng như hiểu được nhiệm vụ được giao, các bạn cần nắm vững những từ vựng thuộc chuyên ngành Chống thấm thường được sử dụng trong quá trình làm việc tại công trường.
No. |
用語 |
読み方 |
英語 |
ベトナム語 |
1 |
防水 |
ぼうすい |
waterproofing, act
or instance of making a substance resistant or impervious to water |
Chống thấm |
2 |
|
Coating film
waterproof |
||
3 |
屋上 |
おくじょう |
rooftop, roof,
external upper covering on a building |
Mái nhà |
4 |
ベランダ |
|
|
Ban công |
5 |
ひさし |
|
Eaves |
Mái chìa |
6 |
えんかびにるじゅしけいしーとぼうすいこうほう |
Vinyl chloride
resin sheet waterproofing method |
Phương pháp thi công
chống thấm bằng tấm nhựa nhiệt dẻo PVC |
|
7 |
下地 |
したじ |
groundwork |
Nền |
8 |
接着剤 |
せっちゃくざい |
adhesive, glue,
substance which causes one thing to stick to another |
Kéo kết dính, chất kết
dính, hồ dính |
9 |
防水層 |
ぼうすいぞう |
waterproof layer |
Lớp phòng nước, lớp
chống thấm |
10 |
屋根 |
やね |
roof |
Mái nhà |
11 |
屋上緑化 |
おくじょうりょくか |
Rooftop greening |
Phủ xanh mái nhà (một
trong số phương pháp cải thiện khả năng cách nhiệt) |
12 |
機械的固定工法 |
きかいてきこていこうほう |
Mechanical fixing
method |
Phương pháp cố định
cơ học. Đây là một phương pháp thi công được sử dụng để chống thấm tấm nhựa PVC,
chống thấm bằng nhựa đường, v.v. và là phương pháp thi công tạo ra một lớp chống
thấm bằng cách cố định nó vào đế bằng một phần cứng cố định đặc biệt như tấm hoặc
tấm lợp. |
13 |
ルーフィング |
|
Roofing |
Tấm lợp |
14 |
クラック |
|
crack |
Vết nứt, kẽ hở |
15 |
ひび割れ |
|
crack |
Vết nứt, kẽ hở |
16 |
亀裂 |
|
crack |
Vết nứt, kẽ hở |
17 |
高圧洗浄 |
こうあつせんじょう |
High pressure
cleaning |
Rửa bằng áp lực cao,
làm sạch bằng áp lực cao |
18 |
カビ |
|
mildew |
Nấm mốc |
19 |
コーキング |
|
calking |
Bịt kẽ hở |
20 |
下地処理 |
したじしょり |
Groundwork
treatment |
Xử lý nền (trước khi
sơn chống thấm) |
21 |
したじほしゅう |
Groundwork repair |
Sửa chữa bề mặt nền
(trước khi sơn chống thấm) |
|
22 |
シーリング |
|
Apply, spread |
Quết, bết, bôi (vữa,
mát tít) |
23 |
伸縮目地 |
しんしゅくめじ |
Expansion joint |
Mối nối co giãn,
khe co giãn |
24 |
れっか |
deterioration,
decline, downfall; worsening |
Hư hỏng, xấu đi,
phai (màu) |
|
25 |
トップコート |
|
Top coat |
Lớp phủ hoàn thiện |
26 |
剥がれる |
はがれる |
to tear off; to
peel off; to rip off; to strip off; to skin; to flay; to disrobe; to deprive
of |
Bị bong tróc |
27 |
浮く |
|
to float; to become
merry; to become loose |
Phồng rộp |
28 |
防水の役目があります |
|
To has the role of
waterproofing |
Có nhiệm vụ chống
thấm |
29 |
設ける |
|
to create; to
establish |
Bố trí, đặt, sắp xếp,
chuẩn bị |
30 |
パラペット |
|
Parapet |
Tường bao chống vật
rơi, chống thấm, tường bao ngoại vi |
31 |
プライマー |
|
Primer |
Sơn có độ kết dính cao |
32 |
マスキング |
|
masking,
disguising, camouflaging, hiding, concealing; covering |
Che tạm, dán tạm băng
dính giấy |
33 |
水切り |
みずきり |
drainage |
Thoát nước, rãnh thoát
nước, khe thoát nước |
34 |
陸屋根 |
りくやね、ろくやね |
Flat roof |
Mái thượng, tầng thượng
(mái phẳng), |
35 |
ルーフバルコニー |
|
roof balcony |
Ban công mái, ban
công trên mái |
36 |
すが漏り、すが漏れ |
|
Leakage
|
Dột nước trên mái, rò
rỉ mái do nước đọng hoặc tuyết đóng băng. |
37 |
雨養生 |
あまようじょう |
covering from
weather |
Che mưa, chắn mưa
(cho lớp chống thấm vừa thi công hoặc chưa hoàn thiện) |
38 |
雨仕舞
|
あまじまい |
waterproofing,
flashing, weathering |
Thoát nước mưa, phương
pháp hạn chế nước thấm, dột bằng cách tạo kết cấu thoát nhanh nước mưa (mái dốc,
rãnh thoát nước mưa...) |
39 |
脱気筒
|
だっきとう |
venting
cylinder
|
Trụ thoát khí, trụ khử
khí đọng |
40 |
改修用ドレン |
かいしゅうようドレン |
temporary repair drain |
Cửa xả nước tạm khi
sửa chữa |
41 |
|
mixer, agitator. |
Máy trộn nguyên liệu |
|
42 |
|
paddle, oar;
ping-pong racquet; any elongated flat-ended implement used for various
actions (i.e. stirring, swatting, spanking); act of rowing |
Thanh khuấy |
|
43 |
かくはんき |
mixer, agitator |
Máy trộn cầm tay |
|
44 |
|
Blower |
Máy thổi khí |
|
45 |
イージー ガスバーナー |
|
gas burner |
|
46 |
|
Turbo rufer |
Dây khò ga |
|
47 |
|
Hammer drill |
Máy khoan |
|
48 |
|
drill |
Mũi khoan |
|
49 |
|
Cord reel |
Rulocuốndâyđiện |
|
50 |
ちゅうにゅうガン |
Injection gun |
Súng tiêm dung dịch,
súng rót dung dịch |
Xem thêm phần 2 tại dây:
0 件のコメント:
コメントを投稿