Post Top Ad

05 12月, 2020

Từ vựng tiếng Nhật ngành chống thấm【防水工事 用語集 Waterproofing terminology】(Phần 1)

Đơn hàng Chống thấm sang Nhạt Bản làm việc là một trong số những công việc thuộc nhóm ngành ngành xây dựng đang nhận được nhiều sự quan tâm của các TTS và nhu cầu tuyển dụng lớn từ các công ty Nhật Bản.

Để có thể làm việc hiệu quả cũng như xây dựng lòng tin từ quản lý, đồng nghiệp thì khả năng giao tiếp trao đổi trong quá trình àm việc là rất quan trọng. Việc nắm bắt kỹ thuật, trình tự công việc cũng như hiểu được nhiệm vụ được giao, các bạn cần nắm vững những từ vựng thuộc chuyên ngành Chống thấm thường được sử dụng trong quá trình làm việc tại công trường.

Từ vựng tiếng Nhật ngành chống thấm【防水工事 用語集 Waterproofing terminology】

Hôm nay, tiengnhatkythuat.com sẽ gửi đến các bạn tuyển tập Từ vựng tiếng Nhật ngành chống thấm【防水工事 用語集 Waterproofing terminology】được thu thập và biên dịch từ nhiều nguồn khác nhau. Hy vọng các bạn có thể ghi nhớ và sử dụng trong quá trình làm việc tại Nhật. 

No.

用語

読み方

英語

ベトナム語

1        

防水

ぼうすい

waterproofing, act or instance of making a substance resistant or impervious to water

Chống thấm

2        

塗膜防水

 

Coating film waterproof

Chống thấm bằng màng sơn phủ

3        

屋上

おくじょう

rooftop, roof, external upper covering on a building

Mái nhà

4        

ベランダ

 

 

Ban công

5        

ひさし

 

Eaves

Mái chìa

6        

塩化ビニル樹脂系シート防水工法

えんかびにるじゅしけいしーとぼうすいこうほう

Vinyl chloride resin sheet waterproofing method

Phương pháp thi công chống thấm bằng tấm nhựa nhiệt dẻo PVC

7        

下地

したじ

groundwork

Nền

8        

接着剤

せっちゃくざい

adhesive, glue, substance which causes one thing to stick to another

Kéo kết dính, chất kết dính, hồ dính

9        

防水層

ぼうすいぞう

waterproof layer

Lớp phòng nước, lớp chống thấm

10      

屋根

やね

roof

Mái nhà

11      

屋上緑化

おくじょうりょくか

Rooftop greening

Phủ xanh mái nhà (một trong số phương pháp cải thiện khả năng cách nhiệt)

12      

機械的固定工法

きかいてきこていこうほう

Mechanical fixing method

Phương pháp cố định cơ học. Đây là một phương pháp thi công được sử dụng để chống thấm tấm nhựa PVC, chống thấm bằng nhựa đường, v.v. và là phương pháp thi công tạo ra một lớp chống thấm bằng cách cố định nó vào đế bằng một phần cứng cố định đặc biệt như tấm hoặc tấm lợp.

13      

ルーフィング

 

Roofing

Tấm lợp

14      

クラック

 

crack

Vết nứt, kẽ hở

15      

ひび割れ

 

crack

Vết nứt, kẽ hở

16      

亀裂

 

crack

Vết nứt, kẽ hở

17      

高圧洗浄

こうあつせんじょう

High pressure cleaning

Rửa bằng áp lực cao, làm sạch bằng áp lực cao

18      

カビ

 

mildew

Nấm mốc

19      

コーキング

 

calking

Bịt kẽ hở

20      

下地処理

したじしょり

Groundwork treatment

Xử lý nền (trước khi sơn chống thấm)

21      

下地補修

したじほしゅう

Groundwork repair

Sửa chữa bề mặt nền (trước khi sơn chống thấm)

22      

シーリング

 

Apply, spread

Quết, bết, bôi (vữa, mát tít)

23      

伸縮目地

しんしゅくめじ

Expansion joint

Mối nối co giãn, khe co giãn

24      

劣化

れっか

deterioration, decline, downfall; worsening

Hư hỏng, xấu đi, phai (màu)

25      

トップコート

 

Top coat

Lớp phủ hoàn thiện

26      

剥がれる

はがれる

to tear off; to peel off; to rip off; to strip off; to skin; to flay; to disrobe; to deprive of

Bị bong tróc

27      

浮く

 

to float; to become merry; to become loose

Phồng rộp

28      

防水の役目があります

 

To has the role of waterproofing

Có nhiệm vụ chống thấm

29      

設ける

 

to create; to establish

Bố trí, đặt, sắp xếp, chuẩn bị

30      

パラペット

 

Parapet

Tường bao chống vật rơi, chống thấm, tường bao ngoại vi

31      

プライマー

 

Primer

Sơn có độ kết dính cao

32      

マスキング

 

masking, disguising, camouflaging, hiding, concealing; covering

Che tạm, dán tạm băng dính giấy

33      

水切り

みずきり

drainage

Thoát nước, rãnh thoát nước, khe thoát nước

34      

陸屋根

りくやね、ろくやね

Flat roof

Mái thượng, tầng thượng (mái phẳng),

35      

ルーフバルコニー

 

roof balcony

Ban công mái, ban công trên mái

36      

すが漏り、すが漏れ

 

Leakage

 

Dột nước trên mái, rò rỉ mái do nước đọng hoặc tuyết đóng băng.

37      

雨養生

あまようじょう

covering from weather

Che mưa, chắn mưa (cho lớp chống thấm vừa thi công hoặc chưa hoàn thiện)

38      

雨仕舞

 

あまじまい

waterproofing, flashing, weathering

Thoát nước mưa, phương pháp hạn chế nước thấm, dột bằng cách tạo kết cấu thoát nhanh nước mưa (mái dốc, rãnh thoát nước mưa...)

39      

脱気筒

 

だっきとう

venting  cylinder

 

Trụ thoát khí, trụ khử khí đọng

40      

改修用ドレン

かいしゅうようドレン

temporary repair drain

Cửa xả nước tạm khi sửa chữa

41      

ミキスタ

 

mixer, agitator.

Máy trộn nguyên liệu

42      

パドル

 

paddle, oar; ping-pong racquet; any elongated flat-ended implement used for various actions (i.e. stirring, swatting, spanking); act of rowing

Thanh khuấy

43      

カクハン機

かくはんき

mixer, agitator

Máy trộn cầm tay

44      

ブロワ

 

Blower

Máy thổi khí

45      

イージー ガスバーナー

 

gas burner

Bình khò ga

46      

ターボルーファー

 

Turbo rufer

Dây khò ga

47      

ハンマードリル

 

Hammer drill

Máy khoan

48      

オールドリル

 

drill

Mũi khoan

49      

コードリール

 

Cord reel

Rulocuốndâyđiện

50      

注入ガン

ちゅうにゅうガン

Injection gun

Súng tiêm dung dịch, súng rót dung dịch

Xem thêm phần 2 tại dây:

https://www.tiengnhatkythuat.com/2020/12/tu-vung-tieng-nhat-nganh-chong-tham-bousui-yougo-waterproof-2.html

0 件のコメント:

Post Top Ad