Hôm nay, tiengnhatkythuat.com sẽ gửi đến các bạn tuyển tập Từ vựng tiếng Nhật ngành chống thấm【防水工事 用語集 Waterproofing terminology】Phần 2 được thu thập và biên dịch từ nhiều nguồn khác nhau. Hy vọng các bạn có thể ghi nhớ và sử dụng trong quá trình làm việc tại Nhật.
Xem Phần 1 tại đây:
No. |
用語 |
読み方 |
英語 |
ベトナム語 |
1 |
|
Caulking gun |
||
2 |
切断砥石 |
せつだんといし |
cutting-off
grindstone cutting-off wheel |
Đá mài, bánh mài cắt
bằng đá |
3 |
サンダー |
|
Sander |
Máy mài cầm tay |
4 |
仕上げゴテ |
Finishing iron |
Bàn xoa |
|
5 |
|
Torch iron |
Cái bay |
|
6 |
ケレン棒 |
ケレンぼう |
Clean stick |
Dụng cụ cậy nhựa đường |
7 |
ステンレスかなベラ |
Stainless
scraper |
Dao cạo, dao bết keo
bằng inox |
|
8 |
カッター |
|
Cutter |
Dao cắt |
9 |
ローラー |
|
roller |
Cây lăn |
10 |
水切ワイパー |
Drainer wipers |
Chổi gạt nước |
|
11 |
ゴム刷毛 |
ゴムはけ |
Rubber paint brush |
Chổi quét keo, chổi
bết dung dịch bằng cao su |
12 |
木柄 パレット |
もくえパレット |
Wooden pattern
pallet |
Cái miết keo |
13 |
ドルフィンカッター |
|
Dolphin cutter |
Dao cắt có móc ở đầu |
14 |
シダブラシ |
|
Fern brush |
Bàn chải có lông
làm từ cây dương xỉ |
15 |
波板はさみ |
なみいたはさみ |
Corrugated plate
scissors |
Kìm cắt tấm hình lượn
sóng |
16 |
スケール, メジャー |
|
scale |
Thước cuộn |
17 |
|
Vinyl hose |
Ống nhựa, vòi nhựa |
|
18 |
水道用ホース |
すいどうようホース |
Water hose |
Ống nhỏ dẫn nước |
19 |
はかり |
|
measurements |
Cân |
20 |
雨ん棒チョーク |
あめんぼうチョーク |
Waterproof stick chalk |
Phấn đánh dấu chống
nước nước |
21 |
安全帯 |
あんぜんたい |
Safety belt |
Đai an toàn |
22 |
せんじょうガン |
Washing gun |
Súng, vòi phun xịt nước |
|
23 |
バケツ |
|
bucket |
|
24 |
保護ゴーグル |
ほごゴーグル |
Protection goggles |
Kính bảo vệ |
25 |
カテロンてぶくろ |
Carotin glove |
Gang tay bảo hộ |
|
26 |
作業服 |
さぎょうふく |
work clothes |
Quần áo bảo hộ |
27 |
アスファルト |
|
asphalt |
nhựa đường |
28 |
|
Masking tape |
Băng dính bảo vệ |
|
29 |
|
Sealing tape |
Băng dính dán độ dính
cao |
|
30 |
ドレン ヨコ型 |
ドレン ヨコかた |
Drain horizontal
type |
miệng ống thoát nước |
31 |
バックアップざい |
Backup material |
Vật liệu đàn hồi, tấm
xốp |
|
32 |
|
Tape primer |
dung dịch tăng độ bám
dính |
|
33 |
防水シート |
ぼうすいシート |
Waterproof sheet |
Tấm chống thấm, giấy
chống thấm |
34 |
天然ゴム板/ゴムシート |
てんねんごむいた・ゴムシート |
Nature rubber board |
Thảm cao su |
35 |
布テープ |
ぬのテープ |
Cloth tape |
Băng dính vải |
36 |
波板 |
なみいた |
corrugated sheet |
Tấm lợp mặt lượn sóng |
37 |
ブルーシート |
|
Blue sheet |
Cái bạt xanh, bạt phủ |
38 |
ウエス |
|
rag (for wiping) |
Rẻ lau |
39 |
ポリシート |
|
nylon sheet |
Bao nilon |
40 |
|
|
Sợi xốp loại tròn |
|
41 |
布ペーパー |
ぬのペーパー |
Sandpaper, cloth paper |
Giấy giáp |
42 |
|
|
Phụ gia |
|
43 |
水性 ハイスプレー |
すいせい ハイスプレー |
|
Sơn lỏng dạng xịt,
phun |
44 |
|
primary |
Dung dịch làm sạch,
sơn lót kết dính, dung dịch lót trung gian |
|
45 |
ウレタン塗膜防水 |
うれたんとまくぼうすい |
Urethane coating
waterproof |
Chống thấm bằng màng
sơn phủ chất Urethane(PU) |
0 件のコメント:
コメントを投稿