Post Top Ad

05 12月, 2020

Từ vựng tiếng Nhật ngành chống thấm【防水工事 用語集 Waterproofing terminology】(Phần 2)

 Hôm nay, tiengnhatkythuat.com sẽ gửi đến các bạn tuyển tập Từ vựng tiếng Nhật ngành chống thấm【防水工事 用語集 Waterproofing terminology】Phần 2 được thu thập và biên dịch từ nhiều nguồn khác nhau. Hy vọng các bạn có thể ghi nhớ và sử dụng trong quá trình làm việc tại Nhật. 

Từ vựng tiếng Nhật ngành chống thấm【防水工事 用語集 Waterproofing terminology】(Phần 2)
Xem Phần 1 tại đây: 

https://www.tiengnhatkythuat.com/2020/12/tu-vung-tieng-nhat-nganh-chong-tham-bousui-yougo-waterproof.html

No.

用語

読み方

英語

ベトナム語

1        

コーキングガン

 

Caulking gun

Súng bắn keo

2        

切断砥石

せつだんといし

cutting-off grindstone cutting-off wheel

Đá mài, bánh mài cắt bằng đá

3        

サンダー

 

Sander

Máy mài cầm tay

4        

仕上げゴテ

しあげゴテ

Finishing iron

Bàn xoa

5        

トーチゴテ

 

Torch iron

Cái bay

6        

ケレン棒

ケレンぼう

Clean stick

Dụng cụ cậy nhựa đường

7        

ステンレス金ベラ

ステンレスかなベラ

Stainless scraper

Dao cạo, dao bết keo bằng inox

8        

カッター

 

Cutter

Dao cắt

9        

ローラー

 

roller

Cây lăn

10       

水切ワイパー

みずきりワイパー

Drainer wipers

Chổi gạt nước

11       

ゴム刷毛

ゴムはけ

Rubber paint brush

Chổi quét keo, chổi bết dung dịch bằng cao su

12       

木柄 パレット

もくえパレット

Wooden pattern pallet

Cái miết keo

13       

ドルフィンカッター

 

Dolphin cutter

Dao cắt có móc ở đầu

14       

シダブラシ

 

Fern brush

Bàn chải có lông làm từ cây dương xỉ

15       

波板はさみ

なみいたはさみ

Corrugated plate scissors

Kìm cắt tấm hình lượn sóng

16       

スケール, メジャー

 

scale

Thước cuộn

17       

ビニールホース

 

Vinyl hose

Ống nhựa, vòi nhựa

18       

水道用ホース

すいどうようホース

Water hose

Ống nhỏ dẫn nước

19       

はかり

 

measurements

Cân

20       

雨ん棒チョーク

あめんぼうチョーク

Waterproof  stick chalk

Phấn đánh dấu chống nước nước

21       

安全帯

あんぜんたい

Safety belt

Đai an toàn

22       

洗浄ガン

せんじょうガン

Washing gun

Súng, vòi phun xịt nước

23       

バケツ

 

bucket

Cái xô

24       

保護ゴグル

ほごゴーグル

Protection goggles

Kính bảo vệ

25       

カテロン手袋

カテロンてぶくろ

Carotin glove

Gang tay bảo hộ

26       

作業服

さぎょうふく

work clothes

Quần áo bảo hộ

27       

アスファルト

 

asphalt

nhựa đường

28       

マスキングテープ

 

Masking tape

Băng dính bảo vệ

29       

シーリングテープ

 

Sealing tape

Băng dính dán độ dính cao

30       

ドレン ヨコ型

ドレン ヨコかた

Drain horizontal type

miệng ống thoát nước

31       

バックアップ材

バックアップざい

Backup material

Vật liệu đàn hồi, tấm xốp

32       

テーププライマー

 

Tape primer

dung dịch tăng độ bám dính

33       

防水シート

ぼうすいシート

Waterproof sheet

Tấm chống thấm, giấy chống thấm

34       

天然ゴム板/ゴムシート

てんねんごむいた・ゴムシート

Nature  rubber board

Thảm cao su

35       

布テープ

ぬのテープ

Cloth tape

Băng dính vải

36       

波板

なみいた

corrugated sheet

Tấm lợp mặt lượn sóng

37       

ブルーシート

 

Blue sheet

Cái bạt xanh, bạt phủ

38       

ウエス

 

rag (for wiping)

Rẻ lau

39       

ポリシート

 

nylon  sheet

Bao nilon

40       

ミナフォームマルマル

 

 

Sợi xốp loại tròn

41       

布ペーパー

ぬのペーパー

Sandpaper, cloth paper

Giấy giáp

42       

カチオンスター

 

 

Phụ gia

43       

水性 ハイスプレー

すいせい ハイスプレー

 

Sơn lỏng dạng xịt, phun

44       

プライマー

 

primary

Dung dịch làm sạch, sơn lót kết dính, dung dịch lót trung gian

45       

ウレタン塗膜防水

うれたんとまくぼうすい

Urethane coating waterproof

Chống thấm bằng màng sơn phủ chất Urethane(PU)

0 件のコメント:

Post Top Ad