Post Top Ad

05 2月, 2020

【配管用語種】Piping terms in Japanese : Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Đường ống

Hôm nay tiengnhatkythuat.com xin gửi đến các bạn Tuyển tập từ vựng tiếng Nhật chuyên  ngành Đường ống. Hy vọng sẽ giúp ích các bạn trong quá trình học tập và làm việc.
【配管用語種】Piping terms in Japanese : Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Đường ống

用語
ひらがな
英語
ベトナム語
配管工
はいかんこう
plumber
Thợ đường ống nước
配管エンジニア
はいかんエンジニア
Piping enginer
Kỹ sư đường ống
超音
ちょうおん
Ultrasound
Siêu âm
接着
せっちゃく
fastening with glue
Dán có sử dụng chất kết dính
接着剤
せっちゃくざい
adhesive, glue, substance which causes one thing to stick to another
chất dính, chất dán , keo hồ
純水
じゅんすい
pure water
Nước tinh khiết
禁ずる
きんずる
prohibit, forbid, ban; enjoin; halt
Ngăn, cấm, không cho phép
触れる
ふれる
Touch, feel, mention
sờ mó, vi phạm, đụng chạm đến, đề cập đến
受口
うけぐち
socket, opening into which the end of a light bulb is inserted
Miệng lắp, đầu chụp (của bộ các bộ phận lắp vào nhau như Tê, cút cong...)
締めしろ
しめしろ
Interference
Khoảng ghép chặt, đoạn lắp chặt, đoạn lồng
膨潤
ぼうじゅん
Swelling
Phình lên, sung lên, dày lên
膨潤層
ぼうじゅんそう
Swelling layer
Lớp chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên
弾力性
だんりょくせい
Elasticity, flexibility
Tính đàn hồi
一体化する
いったいかする
unify, unite, join, cause to become one
Đồng nhất hóa, hợp nhất
印をつける
しるしをつける
mark, indicate, signal
Đánh dấu
差し込む
さしこむ
insert, place in, thrust, put in; plug, let something/someone enter
Cắm vào, đút vào, lồng vào, gài vào
はみ出す
はみだす
jut out, be crowded out
Loanh ra, rỉ ra, trồi ra
直ちに
ただちに
at once, immediately, right now; directly, in person
Ngay lập tức
拭き取る
拭き取る
wipe off, wipe up, erase
Lau đi, chùi bỏ
抜け戻る
ぬけもどる
come out, fall out, be omitted, be missing, escape
Trượt ra, tự tháo ra, thoát trở lại
塩ビ配管
えんびはいかん
PVC pipe
ống nhựa PVC
エルボ

elbow
Cút cong
バルブ

valve
Van khóa
フランジ

flange
Mặt bích
インクリーザー・レジューサ

Increaser, reducer
Măng sông, cô thu
キャップ

cap
Nắp đầu ống
チーズ

Tee connector
ソケット

socket
Nối chụp, đầu chụp
ユニオン

union
Rắc co ren trong
伸縮継手
しんしゅくつぎて
Flexibilitycoupler
Cút nối mềm
ブッシング

Bushing
Giảm chuyển bậc
ストリートエルボ

Street elbow
Cút chuyển bậc
カップリング

Coupling
Nối dạng cặp
ブラグ

plug
Bịt đầu ống
クロス

cross
Con nối chữ thập
ヘルール

Furrule
Furrule nối ống
ニップル

nipple
Con nối ren ngoài
パイプカッタ

Pile cutter
Kéo cắt ống, dụng cụ cắt ống
面取器
めんとりき
Chamber device
Vát góc, vát mép, dụng cụ vát góc cạnh
パイプリーマ

Pipe reamer
Vát ống, dao cạo cạnh,dụng cụ vát góc cạnh
パイプレンチ

Pipe wrench
Cờ lê vặn ống
下げ振り
さげふり
plummet
Quả rọi
サドルバンド

Saddle band
Đai neo ống dạng yên ngữa
サドルバンド台座
サドルバンドだいざ
Pedestal of saddle band
Miếng đệm đai neo ống
吊りバンド
つりバンド
Suspension band
Đai treo ống dạng ôm
吊タン付
つりタンつき
Suspension band
Đai tro ống dạng ôm
ホース

hose, flexible tube through which water or other liquids are conveyed; piece of clothing worn over the leg, pantyhose, stockings
ống nước, vòi nước
拡張アンカーボルト
かくちょうアンカーボルト
Dilation anker bolt
Vít nở
拡張チューブアンカー
かくちょうチューブアンカー
Dilation tube anchor
Nở bắt vít
ボードアンカー専用ツール

Board anchorTool
Kìm bắn, đóng vít nở
ボードアンカーツール

Board anchor Tool
Kìm bắn, đóng vít nở
漏水
ろうすい
leakage, something which escapes or passes through a hole or opening (i.e. liquid, gas, etc.); act of leaking; leak
sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra, sự để lọt, sự để lộ, sự biến mất một cách phi pháp (tiền...), kẽ hở, lỗ hở, vật lọt qua, vật rỉ ra
すみやか

speed, quickness
Mau lẹ, nhanh chóng
素速く
すばやく
fast, quickly, promptly, agilely, rapidly
nhanh, nhanh chóng
標線
ひょうせん
Mark
Đường đánh dấu, đường vạch dấu
均一
きんいつ
uniformity, homogeneity, state of being uniform; equality
Đồng đều, đều nhau, thống nhất
塗布
とふ
application
Bôi, quết
管差口
かんさしぐち
Spigot
Đầu lắp, phần đầu ống để cắm vào đầu khác, đầu này nằm bên trong của 受口)
受口
うけぐち
mouth with a protruding lower lip and jaw, socket, receiving mouth
Đầu ngoạm, đầu bao, đầu chụp
付着
ふちゃく
adhesion, cohesion, agglutination, attachment
Bám vào, dính vào
カエリ

Burrs, rough projection left on a workpiece after drilling or cutting
Phần thô ráp xuất hiện khi gia công cắt, khoan... kích thước nhỏ càm nhận bằng cách sờ cảm nhận (バリ kích thước lớn hơn)
全周
ぜんしゅう
perimeter; whole circumference
chu vi; toàn bộ chu vi
水分
すいぶん
moisture, dampness, humidity, wetness
Nước đọng lại, hơi ẩm rỉ ra
ウエス

rag (for wiping)
Rẻ lau
少量
しょうりょう
small quantity, small dose, small amount, bit
Lượng nhỏ
すり傷
すりきず
abrasion, scratch, graze, scrape
Vết trầy xước, chỗ trầy xước
バックル付きのナイロンベルト

Nylon belt with buckle
Đai nylong có gắn khóa (chốt)
架台
かだい
Frame system
Hệ khung, hệ giàn, hệ đỡ

Post Top Ad