Hôm nay tiengnhatkythuat.com xin gửi đến các bạn chuyên mục Từ vựng tiếng Nhật ngành Công nghệ thông tin IT【IT用語集_IT Glossary】(Phần 1) . Tuyển tập thuật ngữ được thu thập từ các nguồn trên internet. Hy vọng tuyển tập thuật ngữ này có ích cho các chuyên gia IT tương lai.
|
No. |
用語 |
説明 |
|
1 |
biểu thức
chính quy |
正規表現 |
|
2 |
biểu tượng |
アイコン |
|
3 |
bố cục
trang |
ページ・レイアウト |
|
4 |
bộ định
tuyến |
ルーター |
|
5 |
bộ font |
フォント・セット |
|
6 |
bộ lọc |
フィルター |
|
7 |
bo mạch
chủ |
マザーボード |
|
8 |
bộ nhớ |
メモリ |
|
9 |
bộ nhớ mở
rộng |
拡張メモリ |
|
10 |
bộ nhớ
ngoại vi |
外部記憶装置 |
|
11 |
bộ xử lý |
プロセッサ |
|
12 |
bộ xử lý
văn bản trực quan |
ワードプロセッサ |
|
13 |
cài đặt |
インストールする |
|
14 |
cắm và
chạy |
プラグ・アンド・プレイ |
|
15 |
cập nhật |
アップデート |
|
16 |
card âm
thanh |
サウンドカード |
|
17 |
cấu hình |
コンフィギュレーション |
|
18 |
cấu hình
hệ thống |
システム構成 |
|
19 |
cây |
ツリー,ヒエラルキー |
|
20 |
cây thư
mục |
ディレクトリ階層 |
|
21 |
chấm câu |
句読点 |
|
22 |
chân
trang |
フッタ |
|
23 |
chạy lại |
再始動 |
|
24 |
chèn |
挿入 |
|
25 |
chéo |
対角線 |
|
26 |
chìa
khóa |
キー |
|
27 |
chủ đề |
トピック |
|
28 |
chữ ký |
シグネチャ |
|
29 |
chuột |
マウス |
|
30 |
clipboard |
クリップボード |
|
31 |
cờ |
フラグ |
|
32 |
cờ biên
dịch |
コンパイラ・フラグ |
|
33 |
cỡ font |
フォント・サイズ |
|
34 |
cơ sở dữ
liệu データベース |
|
|
35 |
con trỏ |
カーソル |
|
36 |
con trỏ |
ポインタ |
|
37 |
cuộn |
スクロール |
|
38 |
đặc
trưng |
特徴 |
|
39 |
dán |
ペースト |
|
40 |
đăng nhập |
ログインする |
|
41 |
đăng xuất |
ログアウトする;ログオフする |
|
42 |
danh mục |
ディレクトリ |
|
43 |
đầu
trang |
ヘッダ |
|
44 |
đầu vào |
インプット |
|
45 |
đĩa |
ディスク |
|
46 |
địa chỉ |
アドレス |
|
47 |
địa chỉ
e mail |
メールアドレス |
|
48 |
địa chỉ
IP |
IPアドレス |
|
49 |
đĩa cứng |
ハードディスク |
|
50 |
điểm ảnh |
ピクセル |
|
51 |
đính vào |
添付する |
|
52 |
đồ họa |
グラフィックス |
|
53 |
dòng lệnh |
コマンドライン |
|
54 |
font cân
đối |
プロポーショナルフォント |
|
55 |
font cho
máy in |
プリンターフォント |
|
56 |
font có
cùng bề rộng |
等幅フォント |
|
57 |
giải mã |
デコード |
|
58 |
giải nén |
解凍する |
|
59 |
giao diện |
インターフェース |
|
60 |
giao diện
người dùng |
ユーザー・インターフェース |
|
61 |
giao diện
người dùng đồ họa |
GUI |
|
62 |
gỡ lỗi |
デバグ,バグ取り |
|
63 |
hàng đợi |
キュー |
|
64 |
hệ điều
hành |
オペレーティングシステム |
|
65 |
hệ tập
tin |
ファイルシステム |
|
66 |
hệ thống |
システム |
|
67 |
hiển thị |
ディスプレイ |
|
68 |
hoàn lại |
アンドゥー |
|
69 |
hộp kiểm |
チェックボックス |
|
70 |
hợp ngữ |
アセンブラ言語 |
|
71 |
hộp thoại |
ダイアログ・ボックス |
|
72 |
hộp thư |
メールボックス |
|
73 |
hộp văn
bản |
テキストボックス |
|
74 |
hủy bỏ |
キャンセルする |
|
75 |
internet |
インターネット |
|
76 |
kênh
giao tác |
コンソール |
|
77 |
kéo rê |
ドラッグ |
|
78 |
kéo thả |
ドラッグ・アンド・ドロップ |
|
79 |
kết nối |
接続する |
|
80 |
kho lưu |
アーカイブ |
|
81 |
khởi động |
初期化する |
|
82 |
khởi động
lại |
リブート |
|
83 |
kiến
trúc |
アーキテクチャ |
|
84 |
liên kết |
リンク |
|
85 |
lưu |
保存する |
|
86 |
mã hóa |
エンコードする |
|
87 |
mã nguồn |
ソース・コード |
|
88 |
mặc định |
デフォルト |
|
89 |
màn hình
crt |
CRTモニター |
|
90 |
mạng |
ネットワーク |
|
91 |
mật khẩu |
暗証番号 |
|
92 |
mật mã |
パスワード |
|
93 |
mẫu |
テンプレート |
|
94 |
máy vi
tính |
コンピューター |
|
95 |
máy vi
tính cá nhân |
パソコン |
|
96 |
mô phỏng |
エミュレーション |
|
97 |
ngôn ngữ
máy |
マシン語 |
|
98 |
người
dùng |
ユーザー |
|
99 |
người
dùng chuyên sâu |
上級ユーザー |
|
100 |
người quản
trị hệ thống |
システムアドミニストレータ;シスアド |
|
101 |
nhà cung
cấp |
プロバイダー |
|
102 |
nhãn |
ラベル |
|
103 |
nhấn |
クリック |
|
104 |
nhấp đúp |
ダブルクリック |
|
105 |
nhật ký
Web |
ウェブ・ログ |
|
106 |
nhóm thư |
メーリング・リスト |
|
107 |
nút chọn |
ラジオ・ボタン |
|
108 |
phần cứng |
ハードウェア |
|
109 |
phần mềm
miễn phí |
フリーソフト |
|
110 |
phân
tích |
解析する |
|
111 |
phân
tích |
分析する |
|
112 |
phím mềm |
ソフト・キー |
|
113 |
phông cỡ
cố định |
等幅フォント |
|
114 |
quá giờ |
タイムアウト |
|
115 |
quyền
truy cập |
アクセス権 |
|
116 |
sắp xếp |
ソート |
|
117 |
sắp xếp
giảm dần |
降順ソート |
|
118 |
sắp xếp
tăng dần |
昇順ソート |
|
119 |
sơ khởi |
初期化 |
|
120 |
tải lên |
アップロード |
|
121 |
tài
nguyên |
リソース |
|
122 |
tải về |
ダウンロード |
|
123 |
tải xuống |
ダウンロード |
|
124 |
tán gẫu |
チャット |
|
125 |
tập tin
; hồ sơ |
ファイル |
|
126 |
tập tin
batch |
バッチファイル |
|
127 |
tên máy |
ホスト名 |
|
128 |
tên tắt |
愛称 |
|
129 |
thiết bị |
デバイス |
|
130 |
thiết bị
nhập |
入力装置 |
|
131 |
thiết bị
xuất |
出力装置 |
|
132 |
thời
gian thực |
リアルタイム |
|
133 |
thư điện
tử |
Eメール;電子メール |
|
134 |
thư mục |
ディレクトリ |
|
135 |
thư mục
con |
サブディレクトリ |
|
136 |
thư mục
home |
ホームディレクトリ |
|
137 |
thư mục
làm việc |
作業ディレクトリ |
|
138 |
thư mục
root |
ルート・ディレクトリ |
|
139 |
thư tín
điện tử |
電子メール |
|
140 |
tiểu
trình |
スレッド |
|
141 |
tiểu ứng
dụng |
アプレット |
|
142 |
trang |
ページ |
|
143 |
trang chủ
cá nhân |
個人ホームページ |
|
144 |
trình bảo
vệ màn hình |
スクリーン・セーバー |
|
145 |
trình
biên dịch |
コンパイラ |
|
146 |
trình
biên tập |
エディタ |
|
147 |
trình
duyệt web |
ウェブ・ブラウザ |
|
148 |
trình gỡ
lỗi |
デバッガ |
|
149 |
trình quản
lý in ấn |
プリントマネージャ |
|
150 |
trình soạn
thảo |
エディタ |
|
151 |
trình soạn
thư |
電子メール作成ソフト |
|
152 |
từ khóa |
キーワード |
|
153 |
tường lửa |
ファイアウォール |
|
154 |
văn bản |
テキスト |
|
155 |
web
camera |
ウエブカメラ |
|
156 |
xem kiểu
cây |
ツリー表示 |
|
157 |
xem thử |
プレビュー |
|
158 |
xem trước
bản in |
印刷プレビュー |
|
159 |
xoay |
回転させる |
|
160 |
xuất |
エクスポート |
|
161 |
tìm kiếm |
検索 |
|
162 |
diễn đàn |
電子掲示板、BBS、フォーラム |
|
163 |
chường
trình |
プログラム |
|
164 |
bàn gõ
chữ, chương trình gõ chữ |
インプットメソッド |
|
165 |
máy tính
xách tay |
ノートパソコン、ラップトップ |
|
166 |
trên mạng |
ネット上で |

0 件のコメント:
コメントを投稿