用語 |
ひらがな |
英語 |
ベトナム語 |
アキシアル荷重 |
あきしあるかじゅう |
Axial load |
Tải trọng dọc trục |
最大値 |
さいだいち |
Maximum value |
Giá trị lớn nhất |
軸方向 |
じくほうこう |
Axis direction |
Phương dọc trục |
慣性モーメント (イナーシャ) |
かんせいもーめんと |
Inertia moment (Inertia) |
Mô ment quán tính |
基準となる点 |
きじゅんとなるてん |
Point of reference |
Điểm được chọn làm mốc |
アブソリュート方式 |
あぶそりゅーとほうしき |
Absolute System |
Phương pháp tuyệt đối |
絶対座標値方式 |
ぜったいざひょうちほうしき |
Absolute Coordinate System |
Phương pháp tọa độ tuyệt đối |
復帰運転 |
おうふくうんてん |
Return operation |
Chuyển động qua lại (khứ hồi) |
減速比 |
げんそくひ |
Deceleration ratio |
Hệ số giảm tốc (của đầu bánh răng) |
回転方向 |
かいてんこうこう |
Direction of rotation |
Hướng của chuyển động quay |
時計方向回転(CW) |
とけいほうこうかいてん |
Clockwise rotation (CW) |
Quay theo chiều kim đồng hồ |
反時計方向回転(CW) |
はんとけいほうこうかいてん |
Counterclockwise rotation (CW) |
Quay ngược chiều kim đồng hồ |
可搬質量 |
かはんしつりょう |
weight capacity |
sức truyền tải |
可変速度範囲 |
かへんそくどはんい |
Variable speed range |
Phạm điều chỉnh tốc độ |
ギヤヘッド |
ぎやへっど |
Gear head |
Đầu bánh răng |
コントローラ |
こんとろーら |
controller |
Bộ điều khiển động cơ |
Đối với các bạn làm việc trong lĩnh vực Kỹ thuật Cơ khí chế tạo, thì những kiến thức và thuật ngữ liên quan đến Động cơ 【モーター】 và Cơ cấu truyền lực【駆動機構】là rất quan trọng.
Hôm nay, tiengnhatkythuat.com xin gửi đến các bạn bài viết mở đâu cho series 【Motor & Drive Mechanism Glossary 】Thuật ngữ tiếng Nhật về Động cơ & Cơ cấu truyền lực
Các thuật ngữ được giới thiệu trong series này được tổng hợp và tham khảo chủ yếu từ Công ty オリエンタルモーター株式会社 (ORIENTAL MOTOR CO., LTD.). Đây là một công ty lớn của Nhật Bản chuyên phát triển, sản xuất và kinh doanh các loại động cơ chính xác cỡ nhỏ và mạch điện tử điều khiển. Các bạn có thể tìm hiểu thêm theo đường link bên dưới.
0 件のコメント:
コメントを投稿