Post Top Ad

05 10月, 2019

【木造住宅用語集】Từ vựng tiếng Nhật Kết cấu gỗ, Nhà gỗ (Phần 2 - Wooden house Term)

Tiếng Nhật về nhà gỗ là chủ đề được rất nhiều bạn quan tâm và muốn tìm hiểu.Hôm nay, Tiếng Nhật Kỹ thuật | 科学技術日本語 sẽ tiếp tục giới thiệu đến các Tuyển tập từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kết cấu gỗ, Nhà gỗ bao gồm các từ vựng cơ bản và quan trọng nhất trong xây dựng nhà gỗ tại Nhật.
【木造住宅用語集】Từ vựng tiếng Nhật Kết cấu gỗ, Nhà gỗ (Phần 2 - Wooden house Term)

mạ kẽm Zn:亜鉛引き
bảng điều khiển:制御版
nguồn điện:電源
buồng sấy khô:乾燥室
nồng độ kế:濃度計
kích thước danh định:呼び寸法
dung sai cho phép:許容差
gia công:加工
sản phẩm đúc:鋳物
xử lý bề mặt:表面処理
quyền sở hữu:所有権
bản sao:複写
bên thứ 3:第三者
tiết lộ, công khai:開示
cấm :禁止
giãn cách:間隔
2D,3D:二次元、三次元
khung bản vẽ:図枠
lắp ráp:組み立て
hình khối:立体
mũi tên:矢印
mặt trái:左側面
mặt phải:右側面
mặt trên:下面
mặt sau:背面
hình trụ:円柱
hình vuông:正方形
hình tròn:丸
hình thoi:菱形
hình lục giác:六角
hình tam giác:三角形
hình nón:円錐形
hình elip:長円, 楕円
Hình thang:梯形
hình 2 đầu cung tròn:長穴
khe hở:谷 こく、たに
hatch:八チング
một phía:片側
max:最大値、マックス
min:最小値
tỷ lệ:尺度
bán kính:半径
đường kính:長径
cung tròn:円弧
lũy tích:累積
lũy tiến:累進
độ nghiêng:傾斜
chéo:斜め
vòng đệm:座金
ổn định:安定
thô:粗い
chu vi:周辺
diện tích:面積
thể tích:体積
bánh răng:歯車
độ nhám bề mặt:粗さ
chất tẩy rửa:洗剤
phương đứng:たて方向
phương ngang:水平方向
thống kê học:統計学
Một số loại vít :トラス, サラネジ, ナベネジ, キャプボルト, ボタン, ナット
To rơ vít đầu 6 cạnh: 六角レンチ
nét kích thước:寸法線
nét đường tim:中心線
nét ẩn:隠れ線
đường tưởng tượng:想像線
nét liền:実線
墨壷(すみつぼ): mực dấu
かけや: vồ
バール:xà beng, đòn bẩy
さげふり: quả rọi
風防さげふり windbreak
タッカー tucker, thiết bị tạo nếp gấp góc
穴あけ: Tạo lỗ
安全カバ-Thiết bị an toàn
圧力 Áp lực
ボーリング Đục lỗ
着色 Sự tô mầu
チップソー Lưỡi cưa đĩa
直角 Thước vuông, thước đo góc
丁番 Bản lề
だぼ接合 Mộng tròn
台輪 Bệ đẩy
胴付き Đầu mộng
胴付きのこ Đầu mộng gá
ドライバ Tô lô vít
エアカッター Bàn dao cắt bằng hơi
フラッシュ構造 Cấu tạo đèn nháy
不良品 Sản phẩm lỗi
節 Mắt gỗ
含水率 Tỷ lệ hút nước
ガラス戸 Cửa kính
げんのう Các loại búa
原寸図 Bản vẽ gốc, kích thước đầy đủ
合板 Gỗ dán
巾 Kích thước
羽目板 Ván sàn
刃物 Lưỡi bào
平面削り Bào mặt phẳng
引き違い戸 Cửa đẩy ngang
引き出し Ngăn kéo
引き戸 Cửa đẩy ngang
ヒンジ Bản lề xoay
品質 Chất lượng
平かんな Bào tay
開き戸 Cửa mở
保管 Bảo quản, kho
方立 Mặt thẳng đứng
保守点検 Kiểm tra bảo trì
ほぞ Đầu mộng
ほぞ取り盤 Máy đánh các đường tạo hình
表面 Hyōmen Mặt ngoài
板目 Vân gỗ
板材 Tấm gỗ
地板 Ván sàn
自動一面かんな盤 Máy quấn gầm 2 mặt
治具 Góc đỡ tủ
定規 Thước kẻ
回転方向 Hướng chuyển động
加工 Gia công
角のみ盤 Bàn đục tạo góc
角度 Góc độ
角材 Thanh gỗ
鴨居 Khuôn cửa
金槌 Cái búa
鉋 Cái bào
かんな刃 Lưỡi bào
かんな刃研削盤 Bàn mài lưỡi bào
かんな台 Bàn bào
乾燥 Sự làm khô
乾燥剤 Thuốc làm khô, chất làm khô
片面 Ván sàn
カッター Dao cắt
検品 Kiểm tra sản phẩm
化粧合板 Miếng gỗ dán decan
木取り Tấm gỗ sau khi xẻ
木口 Mặt gỗ sau khi cắt
生地研磨 Đánh bóng vải
機械加工 Gia công cơ khí
木表 Mặt phải gỗ
錐 Đục kỹ thuật nhỏ
木裏 Mặt trái gỗ
傷 Vết xước
小穴溝付き Đầu mộng để đóng thùng
甲板 Bōng tàu
工作台 Bàn thao tác
工程 Công đoạn
硬材 Vật liệu thay thế
釘 Cái đīnh
くぎ打ち Cái nhổ đinh
くぎきり Mũi khoan
釘抜き Kìm kẹp
組み立て Lắp ráp
強度 Độ bền
前板 Tấm gỗ mặt trước
丸のこ Lưỡi cưa đĩa
丸のこ盤 Máy bào tròn
柾目 Tấm gỗ sàn
面取り Cắt vát, cắt góc
面取り盤 Bàn phay tạo góc, đĩa cắt vát
面取りかんな Bào góc, bào vát
面材 Bề mặt sản phẩm
見付き Tìm kiếm
木工プレス機 Máy cắt, ép gỗ
木目 Vân gỗ
木ねじ Vít gỗ
木理 Vân gỗ xẻ đứng
木質繊維版 Gỗ sợi
無垢材 Bán thành phẩm
長さ Đô dài
中仕切り Ngăn buồng
軟材 Gỗ mềm
ねじれ Vặn vỏ đỗ
年輪 Tuổi cây
逃げ Sự bỏ trốn
2枚ほぞ継 Mộng 2 mang thắt
ノギス Thước kẹp
鋸 Cái cưa
のみ Cái đục
帯のこ盤 Máy dọc đứng
覆い Che đậy
プレス Máy dập, máy nén
らわん材 Cầu thang gỗ
レール tay vịn
ルータ Bộ định tuyến
両刃のこ Cưa 2 mặt
良品 Sản phẩm tốt
作業方法 Phương pháp làm việc
接着 Keo dán
接着剤 Keo
精度 Độ chính xác
正確 Chính xác
接触 Sự tiếp xúc
接触予防装置 Máy cắt tay
仕上げ Công đoạn hoàn thành
仕上げがんな Bào mịn
伸縮 Sự co giãn
針葉樹 Loài cây gỗ tùng bách
心材 Lõi cây, phần tâm gỗ
試運転 Chạy thử
仕様 Thông số kỹ thuật
集成材 Ván sàn
底板 Đế của tấm gỗ
測定 Đo đạc
そり Sori Gỗ cong, gỗ mo
外幅 Kích thước bề ngoài
スケール Cái thước
隙間 Khe hở
墨付け Đầu nối mộng thắt, mộng kẹp
寸法合わせ Điều chỉnh, cân đối chiều rộng, chiều dài
寸法線 Đường kích thước
スプレーガン Súng phun
だぼ木 Đầu mộng tròn
卓上ボール盤 Máy khoan
棚板 Giá gỗ
ăn mòn:腐蝕
Xem phần 1: 

0 件のコメント:

Post Top Ad