Thông tin tuyển dụng (人材要望書)
Tên công ty (企業名): Sẽ trao đổi với ứng viên có nguyện vọngLoại hình công việc (職種): Thiết kế chế tạo bảng điện và các công việc có liên quan (盤製造業務及び付帯業務).
Địa điểm làm việc (就業場所): Xưởng sản xuất ở Kawanishi, thành phố Kawanishi, tỉnh hyogo (川西工場, 兵庫県川西市)
Nội dung công việc (業務内容): Thiết kế Bảng điện, bảng điều khiển sử dụng phần phầm CAD (制御盤・配電盤のCAD設計)
Tiền lương (月収): Từ 22 man/ tháng trở lên (月給22万円) tùy theo năng lực.
Làm thêm (時間外): Tiền làm ngoài giờ tính riêng (時間外有), trung bình 10 tiếng/ tháng (月平均10時間).
Thời gian làm việc (勤務時間): 8 tiếng/ ngày, từ 8:45 đến 17:30, nghỉ trưa 12:00 đến 12:45 (始業8時45分~終業17時30分 休憩12時~12時45分).
Trợ cấp đi lại (交通費): Có (交通費有り)
Chế độ thưởng (福利厚生): Thưởng 2 lần 1 năm, và được tham gia các hoạt động ngoại khóa của công ty (như tiệc BBQ...) (賞与年2回、会社イベント(BBQなど)あり).
Ngày nghỉ, ngày lễ (休日・休暇): Nghỉ thứ 7,CN và các ngày lễ theo quy định (土曜、日曜、祝日、年末年始、お盆、創立記念日).
Nhà ở (寮・社宅): Công ty có nhà cho thuê (借上げ社宅有り), trợ cấp tiền nhà 2man/tháng (家賃補助20,000円)
Ưu tiên: Người có kinh nghiệm sử dụng CAD, có mong muốn làm việc tại Nhật trên 10 năm (CAD設計の経験者、10年以上日本で働きたい方).
Số lượng tuyển dụng (応募人数): 1人
Yêu cầu tiếng Nhật (日本語レベル): N2 trở lên, có khả năng giao tiếp tốt (日本語レベル N2以上合格者で、日本語でのコミュニケーション能力が高い方)
Hình thức phỏng vấn (面接の形): Trực tiếp hoặc qua WEB (直面接もしくはWEB面接).
Làm thêm (時間外): Tiền làm ngoài giờ tính riêng (時間外有), trung bình 10 tiếng/ tháng (月平均10時間).
Thời gian làm việc (勤務時間): 8 tiếng/ ngày, từ 8:45 đến 17:30, nghỉ trưa 12:00 đến 12:45 (始業8時45分~終業17時30分 休憩12時~12時45分).
Trợ cấp đi lại (交通費): Có (交通費有り)
Chế độ thưởng (福利厚生): Thưởng 2 lần 1 năm, và được tham gia các hoạt động ngoại khóa của công ty (như tiệc BBQ...) (賞与年2回、会社イベント(BBQなど)あり).
Ngày nghỉ, ngày lễ (休日・休暇): Nghỉ thứ 7,CN và các ngày lễ theo quy định (土曜、日曜、祝日、年末年始、お盆、創立記念日).
Nhà ở (寮・社宅): Công ty có nhà cho thuê (借上げ社宅有り), trợ cấp tiền nhà 2man/tháng (家賃補助20,000円)
Ưu tiên: Người có kinh nghiệm sử dụng CAD, có mong muốn làm việc tại Nhật trên 10 năm (CAD設計の経験者、10年以上日本で働きたい方).
Số lượng tuyển dụng (応募人数): 1人
Yêu cầu tiếng Nhật (日本語レベル): N2 trở lên, có khả năng giao tiếp tốt (日本語レベル N2以上合格者で、日本語でのコミュニケーション能力が高い方)
Hình thức phỏng vấn (面接の形): Trực tiếp hoặc qua WEB (直面接もしくはWEB面接).
0 件のコメント:
コメントを投稿