Post Top Ad

24 9月, 2022

【Motor& Drive Mechanism Glossary 】Thuật ngữ tiếng Nhật về đến Động cơ & Cơ cấu truyền lực (Phần 1)

Đối với các bạn làm việc trong lĩnh vực Kỹ thuật Cơ khí chế tạo, thì những kiến thức và thuật ngữ liên quan đến Động cơ 【モーター】 và Cơ cấu truyền lực【駆動機構】là rất quan trọng. 
Hôm nay, tiengnhatkythuat.com xin gửi đến các bạn bài viết mở đâu cho series  【Motor & Drive Mechanism Glossary 】Thuật ngữ tiếng Nhật về Động cơ & Cơ cấu truyền lực
【Motor& Drive Mechanism Glossary 】Thuật ngữ tiếng Nhật về đến Động cơ & Cơ cấu truyền lực (Phần 1)


Các thuật ngữ được giới thiệu trong series này được tổng hợp và tham khảo chủ yếu từ Công ty  オリエンタルモーター株式会社 (ORIENTAL MOTOR CO., LTD.). Đây là một công ty lớn của Nhật Bản chuyên phát triển, sản xuất và kinh doanh các loại động cơ chính xác cỡ nhỏ và mạch điện tử điều khiển. Các bạn có thể tìm hiểu thêm theo đường link bên dưới.

用語

ひらがな

英語

ベトナム語

アキシアル荷重

あきしあるかじゅう

Axial load

Ti trng dc trc

最大値

さいだいち

Maximum value

Giá tr ln nht

軸方向

じくほうこう

Axis direction

Phương dc trc

慣性モーメント

(イナーシャ)

かんせいもーめんと

Inertia moment (Inertia)

Mô ment quán tính

基準となる点

きじゅんとなるてん

Point of reference

Đim được chn làm mc

アブソリュート方式

あぶそりゅーとほうしき

Absolute System

Phương pháp tuyt đi

絶対座標値方式

ぜったいざひょうちほうしき

Absolute Coordinate System

Phương pháp ta đ tuyt đi

復帰運転

おうふくうんてん

Return operation

Chuyn đng qua li (kh hi)

減速比

げんそくひ

Deceleration ratio

H s gim tc (ca đu bánh răng)

回転方向

かいてんこうこう

Direction of rotation

Hướng ca chuyn đng quay

時計方向回転(CW

とけいほうこうかいてん

Clockwise rotation (CW)

Quay theo chiu kim đng h

反時計方向回転(CW

はんとけいほうこうかいてん

Counterclockwise rotation (CW)

Quay ngược chiu kim đng h

可搬質量

かはんしつりょう

weight capacity

sc truyn ti

可変速度範囲

かへんそくどはんい

Variable speed range

Phm điu chnh tc đ

ギヤヘッド

ぎやへっど

Gear head

Đu bánh răng

コントローラ

こんとろーら

controller

B điu khin đng cơ

0 件のコメント:

Post Top Ad